Thì hiện tại hoàn thành (present Perfect)

Entreprise: Tiếng Anh Langmaster
Type d'emploi: Autre
Industrie: Éducation
Quartier/Voisinage: Hà Nội

Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra cũng như trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng hiểu và biết cách dùng đúng về chủ điểm ngữ pháp này, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh. Thấu hiểu được khó khăn của người học, trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn những kiến thức cơ bản về thì hiện tại hoàn thành.

Xem thêm:

  • TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
  • TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT PERFECT)

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành (Present perfect là gì) 

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là gì? Đây là một thì quan trọng của 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động, câu chuyện, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm nói hiện tại. Nhưng người ta lại không nhắc gì đến thời gian cụ thể diễn ra sự việc.

Ví dụ: 

  • Quan has done his homework since 5 p.m 

(Quân đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều)

  • She has learned English for 15 years.

(Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 15 năm.)

  • She has taught Japanese for 7 years. 

(Cô ấy đã dạy tiếng Nhật Bản khoảng 7 năm.)

 

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) 

2.1. Câu khẳng định 

Cấu trúc: S + have/ has + V(PII).

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ bao gồm I, You, We, They, She, He, It
  • Have/ has: trợ động từ
  • V(PII): động từ ở dạng phân từ II 

Lưu ý:

  • Have đi kèm với I, You, We, They
  • Has đi kèm với She, He, It

Ví dụ:

  •  She has lived in Ha Long since she was a little girl. 

( Cô ấy đã sống ở Hạ Long kể từ khi còn bé. )

  • She has taught Chinese for 3 years. 

(Cô ấy đã dạy tiếng Trung Quốc khoảng 3 năm.)

  • They have worked in this factory for 30 years. 

(Họ đã làm việc trong nhà máy này được 30 năm. )

 

2.2. Câu phủ định 

Cấu trúc: S + have/ has + not + V (pII)

Lưu ý:

  • Have not được viết tắt là haven’t
  • Has not được viết tắt là hasn’t

Ví dụ:

  • They haven’t played game for years.

 (Họ đã không chơi điện tử trong nhiều năm.)

  • Lan hasn’t met her classmates for a long time. 

(Lan đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

2.3. Câu nghi vấn (Yes/No, Wh-qu) 

2.3.1. Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Have/ Has + S + V(pII) +… ?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

  • Has he ever travelled to London? 

(Anh ấy đã bao giờ đi du lịch London chưa?)

=> Yes, he has./ No, he hasn’t.

  • Have you finished your housework yet? 

(Cậu đã làm xong việc nhà chưa?)

=> Yes, I have./ No, I haven’t.

2.3.2. Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH + have/ has + S (+ not) + V (pII) +…?

Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…

Ví dụ:

  • Where have you and your kids been? 

(Em và các con vừa đi đâu thế?)

  • Why has he not drunk this the cup of tea yet?

 (Tại sao anh ấy vẫn chưa uống cốc trà này?)

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/cau-truc-thi-hien-tai-hoan-thanh-de-nho-nhat-kem-bai-tap-dap-an

Postuler pour cet emploi